Có 2 kết quả:

鮮貨 xiān huò ㄒㄧㄢ ㄏㄨㄛˋ鲜货 xiān huò ㄒㄧㄢ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) produce
(2) fresh fruits and vegetables
(3) fresh aquatic food
(4) fresh herbs

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) produce
(2) fresh fruits and vegetables
(3) fresh aquatic food
(4) fresh herbs

Bình luận 0